Ổ cứng WD Black 4TB 3.5 inch dùng cho máy tính để bàn, PC All-In-One chuyên dụng cho game hay thiết kế đồ hoạt; các thiết bị gắn ngoài như hdd box, dock cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn, tốc độ truy xuất cao.
Hiệu suất vượt trội:
- Ổ cứng WD Black sử dụng bộ xử lý lõi kép giúp tăng gấp đôi khả năng xử lý so với bộ xử lý lõi đơn, giúp tối đa hóa tốc độ đọc và ghi dữ liệu.
- Bộ nhớ cache DRAM được gia tăng 128MB nhờ công nghệ bộ nhớ đệm động (Dynamic Cache Technology) cải thiện các thuật toán bộ nhớ đệm trong thời gian thực để phân bổ và tối ưu hóa bộ nhớ đệm giữa quá trình đọc và ghi dữ liệu.
- WD Black được tích hợp công nghệ Advanced Fomat (AF): có thể đọc và ghi nhiều dữ liệu hơn trên cùng một khoảng trống trên đĩa (tận dụng hiệu quả hơn khoảng trống trên ổ) do đó Tăng cường hiệu suất, cho phép mở rộng dung lượng đĩa cứng. AF: cải thiện sự toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đưa ra chế độ Error Corection Code (Mã hiệu chỉnh lỗi ECC) hiệu quả hơn, cải thiện vượt bậc 50% việc hiệu chỉnh lỗi.
HDD WD Black cho độ tin cậy cao:
- Với cấu trúc cơ khí vững chắc, HDD WD Black được tích hợp các công nghệ tiên tiến mới nhất. Ổ cứng WD Black là lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng chỉ hướng tới sản phẩm tốt nhất. Công nghệ StableTrac (tích hợp trên dung lượng từ 2TB trở lên) giúp giảm bớt các tác động do hệ thống gây ra từ các thành phần khác bằng cách ổn định đĩa cứng, đảm bảo trục động cơ bên trong được cố định ở cả hai đầu, theo dõi chính xác hoạt động đọc ghi dữ liệu giúp tối ưu hiệu suất và tăng độ cậy cho ổ cứng.
- Khả năng vận hành bền bỉ đã được kiểm chứng bằng thời gian của WD. Ổ cứng Black có chế độ bảo hành giới hạn 5 năm là thời gian bảo hành dài nhất hiện có trên thị trường.
Dung lượng lưu trữ lớn
Thông số kỹ thuậ HDD WD Black 4TB WD4005FZBX
Dòng: WD Black
Mã sản phẩm: WD4005FZBX
Chuẩn kết nối: SATA 3 (6Gb/s)
Dung lượng lưu trữ: 4TB
Kích thước / Loại: 3.5 inch
Hiệu năng
Tốc độ truyền dữ liệu (max)
Tốc độ chuẩn kết nối: 6 Gb/s
Tốc độ ghi dữ liệu: 202 MB/s
Tốc độ vòng quay: 7200RPM
Bộ nhớ đệm: 256 MB
Độ tin cậy / Toàn vẹn dữ liệu
Số lượng vòng tải / đăng tải: 300.000
Lỗi đọc không phục hồi mỗi bit: < 1 in 10^14
Quản lý điện năng tiêu thụ
Yêu cầu nguồn điện trung bình (W)
Đọc/ Ghi: 9.1
Nhàn rỗi: 5.8
Ngủ: 1.0
Thông số khi hoạt động
Nhiệt độ
Hoạt động: 5 – 55°C
Không hoạt động: -40 – 70°C
Shock
Hoạt động (2ms, ghi): 30 Gs
Hoạt động (2ms, đọc): 65 Gs
Không hoạt động (2ms) 300 Gs
Độ ồn (dBA)
Nhàn rỗi: 29
Hoạt động (Trung bình): 36
Kích thước vật lý: 26.1 x147x101.6 mm (Cao x Dài x Rộng); Nặng: 0.75 kg ± 10%